Loại chỉ tiêu
|
Theo đồ quy hoạch được duyệt
|
Sau khi điều chỉnh cục bộ quy hoạch
|
Ký hiệu lô đất quy hoạch
|
I.2.2
|
I.2.2
|
I.2.5
|
I.2.5
|
I.3
|
I.3
|
Diện tích (m2)
|
I.2.2: 35.848 m2
|
I.2.2: 36.157 m2
|
I.2.5: 3.747 m2
|
I.2.5: 3.752 m2
|
I.3 : 18.836 m2
|
I.3 : 18.485 m2
|
Chức năng sử dụng đất
|
I.2.2: đất nhóm nhà ở hiện hữu chỉnh trang
|
I.2.2: đất nhóm nhà ở hiện hữu chỉnh trang
|
I.2.5: đất công trình giáo dục
|
I.2.5: đất công trình giáo dục
|
I.3: đất nhóm nhà ở hiện hữu chỉnh trang
|
I.3: đất nhóm nhà ở hiện hữu chỉnh trang
|
Lộ giới đường
Nguyễn Minh Châu (mét)
|
13
|
13
|
Chiều dài đường
Nguyễn Minh Châu (mét)
|
270
|
271
|